|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bải hoải
| rompu de fatigue; moulu de fatigue; harassé; exténué | | | Sau một đêm mất ngủ, tôi bải hoải cả người | | après une nuit blanche, je suis tout rompu de fatigue | | | bải hoải bài hoài | | | (redoublement; sens plus fort) |
|
|
|
|